Filmstation 1-A2
🗣️ Dịch Thuật và Giao Tiếp
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
das Simultanübersetzen | - | Nomen (n.) | [zɪmʊlˈtaːnˌyːbɐˌzɛʦn̩] | dịch đồng thời |
die Simultanübersetzung | die Simultanübersetzungen | Nomen (f.) | [zɪmʊlˈtaːnˌyːbɐˌzɛʦʊŋ] | bản dịch đồng thời |
das Übersetzungsbüro | die Übersetzungsbüros | Nomen (n.) | [ˌyːbɐˈzɛʦʊŋsbyˌʁoː] | văn phòng dịch thuật |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- das Simultanübersetzen (dịch đồng thời)
- Ví dụ: Simultanübersetzen ist sehr anstrengend, weil der Dolmetscher schnell reagieren muss.
- Giải nghĩa: Dịch đồng thời rất căng thẳng vì phiên dịch viên phải phản ứng nhanh.
- das Übersetzungsbüro (văn phòng dịch thuật)
- Ví dụ: Ich arbeite in einem Übersetzungsbüro, damit ich meine Sprachkenntnisse verbessern kann.
- Giải nghĩa: Tôi làm việc trong một văn phòng dịch thuật để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.
💡 Tính Chất và Trạng Thái
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
anstrengend | Adjektiv | [ˈanˌʃtʁɛŋənt] | mệt mỏi, căng thẳng |
komplett | Adjektiv | [kɔmˈplɛt] | hoàn toàn, đầy đủ |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- anstrengend (mệt mỏi, căng thẳng)
- Ví dụ: Der Tag war sehr anstrengend, weil ich viele Meetings hatte.
- Giải nghĩa: Ngày hôm nay rất mệt mỏi vì tôi có nhiều cuộc họp.
- komplett (hoàn toàn, đầy đủ)
- Ví dụ: Die Wohnung ist komplett eingerichtet, sodass man sofort einziehen kann.
- Giải nghĩa: Căn hộ được trang bị đầy đủ, vì vậy có thể dọn vào ngay.
🏡 Trao Đổi Nhà Ở
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Haustausch | die Haustausche | Nomen (m.) | [ˈhaʊ̯sˌtaʊ̯ʃ] | trao đổi nhà |
der Tauschpartner | die Tauschpartner | Nomen (m.) | [ˈtaʊ̯ʃˌpaʁtnɐ] | đối tác trao đổi nam |
die Tauschpartnerin | die Tauschpartnerinnen | Nomen (f.) | [ˈtaʊ̯ʃˌpaʁtnəʁɪn] | đối tác trao đổi nữ |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- der Haustausch (trao đổi nhà)
- Ví dụ: Ein Haustausch ist eine gute Möglichkeit, um neue Orte kennenzulernen.
- Giải nghĩa: Trao đổi nhà là một cách tốt để khám phá những địa điểm mới.
- der Tauschpartner / die Tauschpartnerin (đối tác trao đổi nam/nữ)
- Ví dụ: Mein Tauschpartner wohnt in Spanien, deshalb lerne ich jetzt Spanisch.
- Giải nghĩa: Đối tác trao đổi của tôi sống ở Tây Ban Nha, vì vậy tôi đang học tiếng Tây Ban Nha.
👀 Quan Sát và Giao Tiếp Trực Tuyến
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
beobachten | Verb | [bəˈoːbaxtən] | quan sát |
das Skype-Telefonat | die Skype-Telefonate | Nomen (n.) | [skaɪ̯pˈteːləfoˌnaːt] |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- beobachten (quan sát)
- Ví dụ: Ich beobachte die Vögel, während ich im Park sitze.
- Giải nghĩa: Tôi quan sát những con chim trong khi ngồi trong công viên.
- das Skype-Telefonat (cuộc gọi Skype)
- Ví dụ: Wir haben ein Skype-Telefonat, weil wir uns nicht persönlich treffen können.
- Giải nghĩa: Chúng tôi có một cuộc gọi Skype vì chúng tôi không thể gặp trực tiếp.